Có 2 kết quả:
仪表盘 yí biǎo pán ㄧˊ ㄅㄧㄠˇ ㄆㄢˊ • 儀表盤 yí biǎo pán ㄧˊ ㄅㄧㄠˇ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dashboard
(2) indicator panel
(2) indicator panel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dashboard
(2) indicator panel
(2) indicator panel
Bình luận 0